TNHH VGB

Screenshot_23

Tên công ty : CÔNG TY TNHH VGB VINA

Địa chỉ:Số 46, ngõ 195, phố Yên Duyên, phường Yên Sở, Q.Hoàng Mai, Tp.Hà Nội.

주소: Hanoi 시, Hoang Mai 구, Yenso 동, Yenduyen195, 46 호

Nhà máy: Khu dân cư mới Tân Tiến, thôn Phượng Trì, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên.

기업: Hungyen 시, Vangiang 현, Tantien, Phuong Tri.

Liên hệ/ 연락처: (+84) 989 958 160; (+84) 979 672 170; Email: vgbvina@gmail.com Website: www.vgbvina.com;

Giới thiệu :

Về chúng tôi/ 우리에 관해서:

Công ty TNHH VGB VINA tiền thân là một công xưởng gia công cơ khí chính xác đã từng bước phát triển và lớn mạnh và với khẩu hiệu

Tốc độ & Chính xác” VGB VINA luôn mang tới cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, tiết kiệm và hiệu quả.

VGB VINA (주)는 이전에 점진적으로 개발 및 재배한 정밀 기계 가공 공장이었으며”속도 및 정밀도”라는 슬로건을 내걸고 항상 고객에게 품질, 경제적, 효과적인 제품을 제공합니다.

  •  Lĩnh vực sản xuất/제조 부문:
    • Thiết kế và gia công khuôn hút định hình nhựa chân không, khuôn đột dập, khuôn đúc nhựa, khuôn ép xốp…/설계 및 진공 플라스틱 성형 금형, 스탬핑 금형, 플라스틱 금형, 폼 사출 금형을 공정 …
    • Thiết kế và gia công chế tạo dưỡng JIG, dao cụ, đồ gá…/설계 및 JIG 밤, 칼, 지그 처리 …
    • Gia công phủ mạ chống dính Teflon trên các bề mặt nhôm, inox, sắt…/알루미늄, 스테인레스 스틸, 철 표면에 테플론 안티 스틱 코팅 …
    • Thiết kế và gia công các giá để đồ, bàn thao tác, xe đẩy…/디자인 및 컨테이너, 작업 테이블, 트롤리 밖으로 …
  • Lĩnh vực thương mại/사업 분야:

Là nhà phân phối, cắt theo yêu cầu/유통업체로서 필요에 따라 절단:

  • Hợp kim nhôm: A6061, A5052 tiêu chuẩn AMS QQ A 205/4-5.

알루미늄 합금: A6061, A5052 AMS 표준 QQ A 205/4-5.s:

  • Thép không gỉ SUS 304; SUS 316; SUS 201…

SUS 304 스테인레스 스틸; SUS 316; SUS 201…

  • Nhựa

MC 플라스틱.

Bằng khả năng và sự nỗ lực hết mình, VGB VINA càng ngày càng khẳng định uy tín trên thị trường và giành được sự tín nhiệm của các khách hàng trong và ngoài nước.

능력과 최선의 노력으로 VGB VINA 는 시장에서의 명성을 점점 더 확인하고 국내외 고객의 신뢰를 얻습니다.

Screenshot_1

Công ty chúng tôi mong muốn được đáp ứng mọi yêu cầu của Quý Khách hàng.

우리 회사는 고객의 모든 요구 사항을 충족하기를 바랍니다

1. KHUÔN HÚT ĐỊNH HÌNH/ 모양의 흡입 금형.

Screenshot_26

Screenshot_27

2. KHUÔN ÉP KHAY GIẤY/ 용지 걸기 트레이 성형.

         ,k,                         Screenshot_7

Hình 2: Khuôn khay ép giấy/ 용지 걸기 트레이 성형.

Vật liệu / 재료: Nhôm, đồng/ 알루미늄, 구리.

Ứng dụng / 응용: Dùng để đúc ép các sản phẩm khay giấy/ 종이 트레이 제품을 성형하는 데 사용됩니다.

3. KHUÔN ÉP XỐP/ 폼 사출 금형.

ggg

Vật liệu/ 재료: Nhôm hợp kim A6061/ 알루미늄 합금 A6061

Ứng dụng: Dùng để sản xuất ra các sản phẩm như thùng xốp, khay, đệm, sản phẩm đúc mẫu cháy.

응용:         거품 용기, 트레이, 쿠션, 화재 성형 제품과 같은 제품을 생산하는 데 사용됩니다.

4. KHUÔN ĐỘT DẬP/ 프레스 금형.

                       Screenshot_24                         hụh

Hình 4: Khuôn đột dập/ 프레스 금형

Vật liệu: SUS 304, 2083. 재료:       SUS 304, 2083.

Ứng dụng: Dùng để đột dập các sản phẩm đệm, các chi tiết, thiết bị, dụng cụ gia dụng…

응용:             버퍼 제품, 부품, 장비, 가정용 도구를 분해하는 데 사용 …

5. KHUÔN ĐÚC NHỰA/ 플라스틱성형

                         dđ                        dccszx

Hình 5: Khuôn đúc nhựa/ 플라스틱 성형.

Vật liệu: Thép P20; 2083…재료 :      P20 강철; 2083…

Ứng dụng: Dùng để đúc ép các sản phẩm đệm, các chi tiết, thiết bị, dụng cụ gia dụng…

응용:            성형 및 쿠션 제품, 세부 사항, 장비, 가정용 공구를 누르는 데 사용됩니다 …

6.DƯỠNG JIG, DAO CỤ/ 유지 보수 지그, 도구.

vvvvv

Hình 6: Jig kiểm, dao cắt lõi, bìa carton, dao cắt cuộn băng dính 2 mặt, dao rẽ cuộn màng PVC, PET…

지그 체크, 코어 커터, 판지 커버, 2 방향 접착 테이프 커터, PVC 필름 릴 턴 나이프, PET …

7. CÁC SẢN PHẨM GIA CÔNG CHÍNH XÁC/ 정밀 가공 제품.

              Screenshot_25              dss

                       Hình 7.1: Gia công bánh răng                                                           Hình 7.2 : Sản phẩm tiện

                            기어 작업                                                                                          선반 제품

      sáaaa                       âcsaa

Hình 6.3: Sản Phẩm cắt dây/와이어 커팅 제품

Vật liệu: Sắt, thép cacbon, thép hợp kim, gang,…/재료 :  철, 탄소 강철, 합금 강철, 주철,…

Chúng tôi nhận thiết kế, gia công, chế tạo các sản phẩm tiện theo đơn đặt hàng của khách hàng.

고객의 주문에 따라 편리한 제품의 설계, 가공 및 제조를 허용합니다.

8. MẠ CHỐNG DÍNH TEFLON/ 테플론 안티 접착제 도금.

                          dđds                    cvcff

Hình 8: Sản phẩm mạ chống dính/스틱 방지 도금 제품.

Phủ chống dính được sử dụng trên các bề mặt kim loại như nhôm, đồng, Inox, sắt…

안티 스틱 코팅은 알루미늄, 구리, 스테인레스 스틸, 철과 같은 금속 표면에 사용됩니다 …

Sau khi được phủ lớp mạ Teflon sản phẩm được tối ưu chịu được nhiệt độ lên tới 400 oC, độ dày từ 20-50 micro, chống dính tốt, không nhiễm điện tích, không bị gỉ sét, không bị oxy hóa, chống ăn mòn/Teflon 코팅으로 코팅 된 후, 제품은 최대 400 oC 의 온도에 최적으로 저항, 20-50 마이크로에서 두께, 좋은 스틱, 충전되지, 녹없음, 산화, 내식성.

9. MỘT SỐ SẢN PHẨM GIA CÔNG CƠ KHÍ/일부 기계 가공 제품.

dddd

Hình 9 : Sản phẩm gia công cơ khí /기계 제품

Xe đẩy, bàn thao tác SUS ../ 카트,작업대 SUS 304…

Giá để hàng 1800x600x2400H, chân Ω 50×50; tải trọng 200kg/sàn.

Sơn màu ivory, phủ cao su chống tĩnh điện ESD/ 화물 가격 1800x600x2400H, Ω 50×50; 200kg

바닥으로 적재합니다. 아이보리 페인트, ESD 정전기 고무 코팅.

10. SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI/상업용 제품.

dssssds

Hình 10: Sản phẩm thương mại/ 상업용 제품

Hợp kim nhôm A6061, A5052 tiêu chuẩn AMS QQ A 250/4-5; cắt theo yêu cầu.

알루미늄 합금 A6061, A5052 AMS 표준 QQ A 250/4-5; 필요에 따라 잘라.

Thép không gỉ SUS304; SUS 316; SUS ..

SUS304 스테인레스 스틸; SUS 316; SUS 201…

Nhựa MC/MC 플라스틱

11. PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT/생산 워크샵.

sds

Hình 11 :Một số hình ảnh phân xưởng sản xuất

생산 워크샵 의일부 이미지.

Xin Chân Thành Cảm Ơn Quý Khách Hàng Đã Quan Tâm !!